Nổi bật
Universe – Sang trọng vượt ngoài trí tưởng tượng
Ngoại thất
Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao
Cột B được thiết kế dạng cong đẹp mắt
Đèn cảnh báo trên kính hậu phía sau
Đèn hậu
Gương chiếu hậu tiêu chuẩn
Cửa lên xuống dạng xoay mở ra ngoài
Cửa sổ phía lái xe lên xuống bằng điện
Lazang trước/sau bằng hợp kim nhôm
Kính chắn gió dạng hai mảnh / Cần gạt mưa kiểu song song / gương chiếu hậu tiêu chuẩn
Điều hòa nhiệt độ bền bỉ, công suất lớn
Nội thất
KHOANG LÁI XE HẠNG THƯƠNG GIA
Đồng hồ táp lô phong cách thể thao
Hệ thống điều khiển khung gầm
Cụm công tắc điều khiển kính cửa và điều hòa trung tâm
Tấm bảo vệ lái xe thiết kế sang trọng
Ghế lái đa chức năng
45 ghế ngồi sang trọng
Động cơ
HIỆU SUẤT
Động cơ Powertech
Bộ ly hợp quạt tản nhiệt kiểu điện tử
Lọc dầu
Lọc nhiên liệu
An toàn
AN TOÀN
Phanh dạng tang trống
Bộ tự động điều chỉnh khe hở má phanh
Cần điều chỉnh phanh tay
Thông số xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 12.030 x 2.495 x 3.530 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6.150 |
Động cơ
Mã động cơ | D6CB38 |
Loại động cơ | Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 12.742 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 130 x 160 |
Công suất cực đại (Ps) | 380/1.900 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 148/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 400 |
Hộp số
Hộp số | 5 số tiến & 1 số lùi |
Hệ thống treo
Trước | Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
Sau | Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
Vành & Lốp xe
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5-16PR |
Phanh
Trước | Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41) |
Sau | Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41) |
Các trang bị khác
Ghế hành khách | Điều chỉnh ngả. Bố trí 2/2 |
Thể tích khoang hành lý (m3) | 6.4 |
Tủ lạnh | Có chức năng làm nóng, giữ lạnh |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Công suất 28.000 Kcal/h |
SANG TRỌNG VƯỢT NGOÀI
TRÍ TƯỞNG TƯỢNG