Hyundai Mighty W11 Series – Sức mạnh và hiệu quả vượt trội
Hyundai Mighty W11 Series là dòng xe tải trung chiến lược được Hyundai phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng tại thị trường Việt Nam. Với ba phiên bản gồm W11S, W11SL và W11XL, dòng xe này cung cấp các lựa chọn thùng xe có chiều dài lần lượt là 4.3m, 5.1m và 5.7m – phù hợp cho nhiều loại hình kinh doanh vận tải, từ chở hàng cồng kềnh đến hàng hóa tiêu dùng.
Điểm nổi bật của Mighty W11 nằm ở khối động cơ D4GA mạnh mẽ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, không cần sử dụng dung dịch Ure (AdBlue) mà vẫn đảm bảo hiệu suất đốt cháy sạch và tiết kiệm nhiên liệu. Theo thử nghiệm nội bộ của Hyundai, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình dao động từ 11 – 13 lít/100km tùy điều kiện tải trọng và địa hình vận hành.
Dòng xe này hiện đang được nhiều doanh nghiệp vận tải, logistic và nhà phân phối hàng tiêu dùng lựa chọn vì độ bền cao, chi phí bảo trì hợp lý và khả năng vận hành ổn định trên cả đường trường lẫn đường đô thị.

Đánh giá ngoại thất Hyundai W11 Series: Mạnh mẽ, hiện đại và tối ưu khí động học
Ngoại thất của Hyundai W11 Series được thiết kế theo ngôn ngữ hiện đại và mạnh mẽ, tối ưu cho cả thẩm mỹ và công năng sử dụng.

Điểm nổi bật đầu tiên là phần đầu xe lớn, kết hợp lưới tản nhiệt bản rộng hình lục giác mạ chrome, tạo cảm giác cứng cáp và vững chãi – một đặc trưng thường thấy trên các dòng xe tải thế hệ mới của Hyundai.
Cụm đèn pha halogen cỡ lớn được thiết kế sắc sảo, tích hợp đèn LED định vị ban ngày giúp tăng độ nhận diện trong điều kiện thiếu sáng. Cản trước được gia cố với đường gân nổi, không chỉ tăng tính khí động học mà còn bảo vệ tốt hơn khi di chuyển ở địa hình xấu. Gương chiếu hậu dạng đôi kết hợp với gương cầu lồi ở hông xe giúp người lái quan sát điểm mù dễ dàng hơn.
Thân xe được dập nổi với các đường gân mạnh mẽ, sơn phủ tĩnh điện 5 lớp giúp tăng độ bền và hạn chế ăn mòn trong điều kiện khí hậu ẩm ướt tại Việt Nam. Cabin được thiết kế vuông vức, tối ưu hóa không gian nội thất bên trong mà vẫn đảm bảo vẻ ngoài gọn gàng, chuyên nghiệp.

Cụm đèn pha
Cụm đèn pha halogen cỡ lớn được trang bị chóa phản quang đa diện, giúp phân bổ ánh sáng đều và tăng khả năng chiếu xa trong điều kiện ánh sáng yếu

Bậc thang lên xuống
Bậc lên xuống được thiết kế thấp, rộng và có gân chống trượt, giúp việc ra vào cabin trở nên thuận tiện, an toàn hơn

Cặp gương chiếu hậu
Hệ thống gương chiếu hậu bản lớn kết hợp với gương cầu lồi phụ giúp mở rộng tối đa góc nhìn hai bên và phía sau xe.
Tổng thể, Hyundai W11 Series mang lại hình ảnh vừa thực dụng vừa hiện đại, phù hợp với các doanh nghiệp vận tải cần một mẫu xe bền bỉ, dễ nhận diện và có khả năng xây dựng hình ảnh thương hiệu qua ngoại hình xe.
Đánh giá nội thất Hyundai W11 Series: Rộng rãi, tiện nghi và tối ưu cho tài xế đường dài
Không chỉ nổi bật với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nội thất của Hyundai W11 Series cũng được tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm lái thoải mái và thuận tiện nhất cho tài xế trong quá trình vận hành liên tục.
Không gian cabin rộng rãi với cấu trúc 3 chỗ ngồi bố trí khoa học. Ghế lái được thiết kế ôm lưng, bọc nỉ cao cấp, có thể điều chỉnh nhiều hướng, giúp tài xế duy trì tư thế ngồi thoải mái trong những hành trình dài. Khoảng cách từ sàn tới trần xe thoáng, cho cảm giác không bị bí bách như nhiều mẫu xe tải cùng phân khúc.
Taplo và cụm điều khiển trung tâm được bố trí hướng về phía người lái, giúp thao tác nhanh và dễ quan sát khi đang di chuyển. Xe trang bị vô lăng gật gù trợ lực thủy lực, cụm đồng hồ hiển thị dạng analog kết hợp màn hình LCD nhỏ.
Một điểm cộng đáng chú ý là xe có hệ thống điều hòa chỉnh tay hai chiều làm mát nhanh, hoạt động ổn định ngay cả khi xe dừng lâu dưới trời nắng. Ngoài ra, nhiều hộc để đồ được bố trí hợp lý, gồm cả khay đựng ly, hộc để giấy tờ và ngăn chứa vật dụng nhỏ ngay cửa xe, giúp không gian cabin luôn gọn gàng.
Cách âm trong khoang lái cũng được Hyundai cải thiện rõ rệt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ động cơ và môi trường bên ngoài.


Ghế bọc nỉ cao cấp
Cabin rộng rãi với bố trí 3 chỗ ngồi thoáng đãng. Ghế lái có thể điều chỉnh đa hướng – từ trượt trước/sau đến ngả lưng và nâng/hạ độ cao, giúp tài xế dễ dàng thiết lập tư thế ngồi tối ưu.

Hệ thống điều hòa công suất lớn
Hệ thống điều hòa chỉnh tay công suất lớn, cho khả năng làm mát nhanh và duy trì nhiệt độ ổn định trong cabin, ngay cả khi xe hoạt động dưới trời nắng gắt.

Vô lăng trợ lực
Vô lăng 2 chấu trợ lực thủy lực có thể điều chỉnh độ nghiêng (gật gù), phù hợp với nhiều tư thế ngồi và hình thể khác nhau.

Cụm đồng hồ trung tâm
Cụm đồng hồ hiển thị dạng analog kết hợp màn hình LCD nhỏ, hiển thị thông tin vận hành cơ bản như tốc độ, vòng tua máy, nhiên liệu và cảnh báo hệ thống

Hệ thống giải trí
W11 Series được trang bị radio AM/FM tiêu chuẩn, hỗ trợ kết nối USB và AUX, giúp tài xế dễ dàng nghe nhạc, theo dõi tin tức hoặc sạc thiết bị di động.

Hộc chứa đồ tiện lợi
Xe trang bị rất nhiều hộc chứa đồ trên taplo, cửa xe, bên ghế phụ, … giúp tài xế cũng như phụ xe có thể cất đồ linh hoạt và tiện lợi
Đánh giá khả năng vận hành của Hyundai W11 Series: Rộng rãi, tiện nghi và tối ưu cho tài xế đường dài
Hyundai Mighty W11 Series được trang bị khối động cơ diesel D4GA 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích 3.933 cc, sản sinh công suất cực đại 170 mã lực tại 2.500 vòng/phút và mô-men xoắn 608 Nm tại 1.400 vòng/phút. Đây là dòng động cơ được Hyundai Motor Hàn Quốc phát triển cho các mẫu xe tải trung và nặng, nổi bật nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Khả năng tăng mô-men xoắn ở dải vòng tua thấp giúp xe dễ dàng bức tốc khi chở tải nặng, đồng thời duy trì lực kéo ổn định trên các cung đường đèo dốc, hoặc khi di chuyển trong điều kiện giao thông đô thị đông đúc. Tài xế không cần phải thường xuyên về số thấp khi vượt chướng ngại vật hay leo dốc, giúp giảm mỏi và tăng độ linh hoạt khi điều khiển xe.
Bên cạnh hiệu suất vận hành mạnh mẽ, động cơ D4GA còn được đánh giá cao về độ ổn định lâu dài. Hệ thống làm mát cải tiến và kết cấu chắc chắn cho phép xe vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc chở quá tải trong thời gian dài. Đây là lý do vì sao D4GA thường được các đơn vị vận tải chuyên nghiệp, đội xe công trình và logistic ưu tiên lựa chọn.
Ngoài ra, Hyundai Mighty W11 Series còn đạt chuẩn khí thải Euro 5, giúp giảm thiểu khí thải độc hại ra môi trường. Đáng chú ý, động cơ này không cần sử dụng dung dịch Urea (AdBlue), giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng, đặc biệt phù hợp với điều kiện vận hành tại Việt Nam – nơi mạng lưới phân phối AdBlue chưa thực sự phổ biến ở các khu vực tỉnh, huyện.


Động cơ D4GA
Động cơ D4GA có khả năng vận hành rất mạnh mẽ và bền bỉ. Đặc biệt loại động cơ này không sử dụng dung dịch Urea (AdBlue) – giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu phụ trợ và giảm rủi ro liên quan đến hệ thống xử lý khí thải.

Khung Sắt xi siêu cứng
Hyundai Mighty W11 Series được phát triển trên khung sắt xi dạng hình thang kép, sử dụng thép cường lực độ bền cao (High-Tensile Steel) với thiết kế dập nguội nguyên khối, giúp tăng cứng toàn bộ kết cấu xe và chống xoắn hiệu quả khi vận hành trong điều kiện tải nặng.

Hệ thống treo
Xe được trang bị hệ thống treo trước độc lập kiểu thanh xoắn và treo sau dạng nhíp lá nhiều tầng, kết hợp với giảm chấn thủy lực, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ êm ái, độ ổn định và khả năng chịu tải.
Phiên bản xe tải Hyundai W11 Series – Đa dạng lựa chọn, linh hoạt vận hành
Hyundai Mighty W11 Series được Hyundai Kinh Bắc phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản chính: W11S, W11SL và W11XL, mỗi phiên bản được thiết kế phù hợp với các mục đích vận chuyển khác nhau, từ nội thành đến đường dài liên tỉnh.

Hyundai W11S – Phiên bản tiêu chuẩn, gọn gàng

Hyundai W11SL – Tăng kích thước, tối ưu chở hàng

Hyundai W11XL – Phiên bản thùng dài tối đa
Thông số kỹ thuật xe tải hyundai Mighty W11 Series
Phiên bản xe tải | W11S | W11XL | W11SL |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 6,630 x 2,080 x 2,310 | 8,000 x 2,080 x 2,310 | 7,435 x 2,080 x 2,310 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,775 | 4,470 | 4,470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 | 225 | 225 |
Khối lượng toàn bộ (Kg) | 10,600 | 10,600 | 10,600 |
Khối lượng bản thân (Kg) | 2,830 | 2,910 | 2,890 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | D4GA | D4GA | D4GA |
Thông số lốp | 8.25 – 16 | 8.25 – 16 | 8.25 – 16 |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 608/ 1,400 | 608/1,400 | 608/ 1,400 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 125/2,500 | 125/ 2,500 | 125/2,500 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3,933 | 3,933 | 3,933 |
Phanh trước/sau | Tang trống/ Tang trống | Tang trống/ Tang trống | Tang trống/ Tang trống |